Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 06:39 25/04/2024 có thể thấy có 6 ngoại tệ tăng giá, 9 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 7 ngoại tệ tăng giá và 12 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Mỹ | USD | 25,197 6.10 | 25,222 3.80 | 25,486 0.63 |
Đô la Úc | AUD | 16,153.74 -31.11 | 16,242.01 -36.50 | 16,822.12 -50.35 |
Đô la Canada | CAD | 18,191 -34.80 | 18,291 -38.31 | 18,900 -19.09 |
Euro | EUR | 26,554 -80.86 | 26,687 -71.52 | 27,763 10.62 |
Yên Nhật | JPY | 160.00 0.03 | 160.99 0.35 | 167.72 0.01 |
Đô la Singapore | SGD | 18,256 -41.55 | 18,357 -40.33 | 18,973 -21.47 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,319 -36.59 | 27,402 -74.74 | 28,239 5.59 |
Bảng Anh | GBP | 31,005 -42.99 | 31,164 -57.06 | 32,121 -14.05 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.15 0.48 | 17.58 0.14 | 19.84 0.80 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,856.00 -3.00 | 14,850.25 -27.75 | 15,369.50 -3.00 |
Bạc Thái | THB | 641.09 6.50 | 670.95 4.58 | 708.48 -4.71 |
ACB | 723,000 143,000 | 0.00 | 748,000 148,000 | |
Vàng SJC | XAU | 818,000 -3,662,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 838,000 -3,742,000.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,433.36 56.68 | 3,456.98 24.87 | 3,580.03 -32.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,563.77 8.59 | 3,717.16 1.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,151.24 69.91 | 3,172.74 27.89 | 3,337.34 -13.39 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 | 316.25 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 | 85,553 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.46 -91.77 | 5,376.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,255.53 -4.16 | 2,363.91 -4.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 | 289.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,276.60 -29.80 | 2,392.80 -3.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.16 | 1.40 0.01 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam